Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轰堂大笑

Pinyin: hōng táng dà xiào

Meanings: Cả đám cười ồ lên, cười vang cả căn phòng., To burst out laughing together, filling the room with laughter., 形容满屋子的人同时放声大笑。[出处]清·文康《儿女英雄传》第三十三回“安公子小夫妻以至那些媳妇丫头们听了,只管不敢笑,也由不得轰堂大笑起来。”[例]满堂的人~起来。——像这样的轰堂大笑,原因不必是一样,在陈先生的教课时间里总要发作一二次。——郭沫若《我的童年》第二篇四。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 双, 车, 土, 一, 人, 夭, 竹

Chinese meaning: 形容满屋子的人同时放声大笑。[出处]清·文康《儿女英雄传》第三十三回“安公子小夫妻以至那些媳妇丫头们听了,只管不敢笑,也由不得轰堂大笑起来。”[例]满堂的人~起来。——像这样的轰堂大笑,原因不必是一样,在陈先生的教课时间里总要发作一二次。——郭沫若《我的童年》第二篇四。

Grammar: Thường dùng để mô tả hành động của một nhóm người cùng cười lớn.

Example: 他讲了个笑话,大家轰堂大笑。

Example pinyin: tā jiǎng le gè xiào huà , dà jiā hōng táng dà xiào 。

Tiếng Việt: Anh ấy kể một câu chuyện cười, mọi người cười ồ lên.

轰堂大笑
hōng táng dà xiào
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cả đám cười ồ lên, cười vang cả căn phòng.

To burst out laughing together, filling the room with laughter.

形容满屋子的人同时放声大笑。[出处]清·文康《儿女英雄传》第三十三回“安公子小夫妻以至那些媳妇丫头们听了,只管不敢笑,也由不得轰堂大笑起来。”[例]满堂的人~起来。——像这样的轰堂大笑,原因不必是一样,在陈先生的教课时间里总要发作一二次。——郭沫若《我的童年》第二篇四。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轰堂大笑 (hōng táng dà xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung