Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: ruǎn

Meanings: Soft, Mềm mại, mềm, ①麻痹;软化。[例]你莫诡诈欺心软我,欲为脱身之计。——《西游记》。[合]软顽(顽滑;刁顽);软痛(缓解伤痛);软口汤(为封人口而送的人情贿赂之类)。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 8

Radicals: 欠, 车

Chinese meaning: ①麻痹;软化。[例]你莫诡诈欺心软我,欲为脱身之计。——《西游记》。[合]软顽(顽滑;刁顽);软痛(缓解伤痛);软口汤(为封人口而送的人情贿赂之类)。

Hán Việt reading: nhuyễn

Grammar: Là tính từ miêu tả trạng thái hoặc đặc điểm vật lý.

Example: 这个沙发很软。

Example pinyin: zhè ge shā fā hěn ruǎn 。

Tiếng Việt: Chiếc ghế sofa này rất mềm.

ruǎn
HSK 5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mềm mại, mềm

nhuyễn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Soft

麻痹;软化。你莫诡诈欺心软我,欲为脱身之计。——《西游记》。软顽(顽滑;刁顽);软痛(缓解伤痛);软口汤(为封人口而送的人情贿赂之类)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

软 (ruǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung