Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 软香温玉

Pinyin: ruǎn xiāng wēn yù

Meanings: Mô tả phụ nữ đẹp, gợi cảm, dịu dàng và đáng yêu., Describes beautiful, sensual, gentle, and lovely women., 形容年轻女子身体洁白柔软,散发着温馨的青春气息。[出处]明·冯梦龙《警世通言》第二十一卷“夜宿又嫌寒道热,央公子减被添衾,软香温玉,岂无动情之处?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 欠, 车, 日, 禾, 昷, 氵, 丶, 王

Chinese meaning: 形容年轻女子身体洁白柔软,散发着温馨的青春气息。[出处]明·冯梦龙《警世通言》第二十一卷“夜宿又嫌寒道热,央公子减被添衾,软香温玉,岂无动情之处?”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn chương để biểu đạt vẻ đẹp của phụ nữ.

Example: 她看起来就像软香温玉一般迷人。

Example pinyin: tā kàn qǐ lái jiù xiàng ruǎn xiāng wēn yù yì bān mí rén 。

Tiếng Việt: Cô ấy trông giống như một viên ngọc thơm mềm mại, đầy quyến rũ.

软香温玉
ruǎn xiāng wēn yù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả phụ nữ đẹp, gợi cảm, dịu dàng và đáng yêu.

Describes beautiful, sensual, gentle, and lovely women.

形容年轻女子身体洁白柔软,散发着温馨的青春气息。[出处]明·冯梦龙《警世通言》第二十一卷“夜宿又嫌寒道热,央公子减被添衾,软香温玉,岂无动情之处?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...