Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 软饭

Pinyin: ruǎn fàn

Meanings: Cơm mềm (thường dùng trong khẩu phần ăn của trẻ em hoặc người già); cũng có thể ám chỉ việc dựa dẫm vào người khác để sống sung túc mà không lao động (ý nghĩa bóng)., Soft rice (commonly used in meals for children or elderly); metaphorically means living off others without working hard., ①饭软和。喻男子依赖女子为生的贬讽语。[例]你不要以为我跟你结婚是因为你家阿公是大通银行的董事长,我可不愿意吃软饭。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 欠, 车, 反, 饣

Chinese meaning: ①饭软和。喻男子依赖女子为生的贬讽语。[例]你不要以为我跟你结婚是因为你家阿公是大通银行的董事长,我可不愿意吃软饭。

Grammar: Danh từ, có cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Trong văn nói, thường mang ý nghĩa tiêu cực.

Example: 懒汉只会吃软饭,不愿工作。

Example pinyin: lǎn hàn zhī huì chī ruǎn fàn , bú yuàn gōng zuò 。

Tiếng Việt: Kẻ lười biếng chỉ biết sống nhờ người khác mà không chịu làm việc.

软饭
ruǎn fàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơm mềm (thường dùng trong khẩu phần ăn của trẻ em hoặc người già); cũng có thể ám chỉ việc dựa dẫm vào người khác để sống sung túc mà không lao động (ý nghĩa bóng).

Soft rice (commonly used in meals for children or elderly); metaphorically means living off others without working hard.

饭软和。喻男子依赖女子为生的贬讽语。你不要以为我跟你结婚是因为你家阿公是大通银行的董事长,我可不愿意吃软饭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

软饭 (ruǎn fàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung