Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 软食
Pinyin: ruǎn shí
Meanings: Soft food that is easy to chew and swallow (often for elderly or patients)., Thức ăn mềm, dễ nhai nuốt (thường dành cho người già hoặc bệnh nhân)., ①婴儿或病弱者吃的软而烂的食物(如在乳汁水中煮过或泡软的面包)或半流质性的物品。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 欠, 车, 人, 良
Chinese meaning: ①婴儿或病弱者吃的软而烂的食物(如在乳汁水中煮过或泡软的面包)或半流质性的物品。
Grammar: Danh từ chỉ loại thực phẩm cụ thể, thường liên quan đến chế độ ăn đặc biệt.
Example: 病人需要吃软食来恢复健康。
Example pinyin: bìng rén xū yào chī ruǎn shí lái huī fù jiàn kāng 。
Tiếng Việt: Người bệnh cần ăn thức ăn mềm để hồi phục sức khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thức ăn mềm, dễ nhai nuốt (thường dành cho người già hoặc bệnh nhân).
Nghĩa phụ
English
Soft food that is easy to chew and swallow (often for elderly or patients).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
婴儿或病弱者吃的软而烂的食物(如在乳汁水中煮过或泡软的面包)或半流质性的物品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!