Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 软颚
Pinyin: ruǎn è
Meanings: Vòm miệng mềm ở phía sau miệng (phần mềm của vòm họng)., Soft palate at the back of the mouth., ①指口腔上膛的后部。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 欠, 车, 咢, 页
Chinese meaning: ①指口腔上膛的后部。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong lĩnh vực giải phẫu học.
Example: 发音时,软颚会抬高或降低。
Example pinyin: fā yīn shí , ruǎn è huì tái gāo huò jiàng dī 。
Tiếng Việt: Khi phát âm, vòm miệng mềm sẽ nâng lên hoặc hạ xuống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vòm miệng mềm ở phía sau miệng (phần mềm của vòm họng).
Nghĩa phụ
English
Soft palate at the back of the mouth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指口腔上膛的后部
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!