Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 软靠

Pinyin: ruǎn kào

Meanings: Phần tựa lưng mềm của ghế (ví dụ: đệm ghế)., Soft backrest part of a chair (e.g., cushion)., ①戏曲中古代武将所穿的轻型铠甲。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 欠, 车, 告, 非

Chinese meaning: ①戏曲中古代武将所穿的轻型铠甲。

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cụ thể của đồ vật.

Example: 沙发上的软靠非常舒服。

Example pinyin: shā fā shàng de ruǎn kào fēi cháng shū fú 。

Tiếng Việt: Phần tựa lưng mềm trên ghế sofa rất thoải mái.

软靠
ruǎn kào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần tựa lưng mềm của ghế (ví dụ: đệm ghế).

Soft backrest part of a chair (e.g., cushion).

戏曲中古代武将所穿的轻型铠甲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

软靠 (ruǎn kào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung