Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 软谈丽语
Pinyin: ruǎn tán lì yǔ
Meanings: Lời nói ngọt ngào, thanh tao., Elegant and sweet-talking words., 指谈话时态度温和,言辞柔美。[出处]明·方孝孺《与郑叔度书》之三饮酒娱乐,软谈丽语,交欢释闷者不为少矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 欠, 车, 炎, 讠, 一, 丶, 冂, 吾
Chinese meaning: 指谈话时态度温和,言辞柔美。[出处]明·方孝孺《与郑叔度书》之三饮酒娱乐,软谈丽语,交欢释闷者不为少矣。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh vào phong thái lịch lãm trong giao tiếp.
Example: 他的软谈丽语赢得了许多朋友。
Example pinyin: tā de ruǎn tán lì yǔ yíng dé le xǔ duō péng yǒu 。
Tiếng Việt: Lời nói ngọt ngào, thanh tao của anh ấy đã giúp anh có thêm nhiều bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói ngọt ngào, thanh tao.
Nghĩa phụ
English
Elegant and sweet-talking words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指谈话时态度温和,言辞柔美。[出处]明·方孝孺《与郑叔度书》之三饮酒娱乐,软谈丽语,交欢释闷者不为少矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế