Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 软语温言

Pinyin: ruǎn yǔ wēn yán

Meanings: Lời nói ngọt ngào, dễ chịu., Sweet and comforting words., 温和的话语。[出处]周立波《山乡巨变》“上十四每逢女儿挨了爸爸骂,陈妈总要软语温言,劝慰几句,生怕她受了委屈。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 欠, 车, 吾, 讠, 昷, 氵, 言

Chinese meaning: 温和的话语。[出处]周立波《山乡巨变》“上十四每逢女儿挨了爸爸骂,陈妈总要软语温言,劝慰几句,生怕她受了委屈。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả hành vi giao tiếp nhẹ nhàng.

Example: 他对她软语温言,让她不再生气。

Example pinyin: tā duì tā ruǎn yǔ wēn yán , ràng tā bú zài shēng qì 。

Tiếng Việt: Anh ta nói với cô ấy những lời ngọt ngào, khiến cô không còn giận nữa.

软语温言
ruǎn yǔ wēn yán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói ngọt ngào, dễ chịu.

Sweet and comforting words.

温和的话语。[出处]周立波《山乡巨变》“上十四每逢女儿挨了爸爸骂,陈妈总要软语温言,劝慰几句,生怕她受了委屈。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

软语温言 (ruǎn yǔ wēn yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung