Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 软语
Pinyin: ruǎn yǔ
Meanings: Lời nói nhẹ nhàng, êm tai., Gentle, sweet-talking words., ①体贴温柔委婉的话。[例]温情软语。*②音调柔和的语言。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 欠, 车, 吾, 讠
Chinese meaning: ①体贴温柔委婉的话。[例]温情软语。*②音调柔和的语言。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các động từ liên quan đến nói chuyện.
Example: 她的软语让人心情舒畅。
Example pinyin: tā de ruǎn yǔ ràng rén xīn qíng shū chàng 。
Tiếng Việt: Lời nói dịu dàng của cô ấy khiến người khác cảm thấy thoải mái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói nhẹ nhàng, êm tai.
Nghĩa phụ
English
Gentle, sweet-talking words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
体贴温柔委婉的话。温情软语
音调柔和的语言
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!