Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 软话
Pinyin: ruǎn huà
Meanings: Những lời nói ngọt ngào, dịu dàng nhằm làm nguôi ngoai ai đó., Gentle, soothing words used to pacify someone., ①温和委婉的话;表示妥协让步的话。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 欠, 车, 舌, 讠
Chinese meaning: ①温和委婉的话;表示妥协让步的话。
Grammar: Danh từ ghép, thường kết hợp với động từ như 说 (nói) hoặc 讲 (kể).
Example: 他用软话哄妻子开心。
Example pinyin: tā yòng ruǎn huà hǒng qī zǐ kāi xīn 。
Tiếng Việt: Anh ta dùng những lời ngọt ngào để làm vợ vui lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những lời nói ngọt ngào, dịu dàng nhằm làm nguôi ngoai ai đó.
Nghĩa phụ
English
Gentle, soothing words used to pacify someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
温和委婉的话;表示妥协让步的话
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!