Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 软蛋
Pinyin: ruǎn dàn
Meanings: Trứng luộc chưa kỹ; chỉ người nhu nhược, yếu đuối (từ lóng)., Soft-boiled egg; metaphorically refers to a weak or cowardly person (slang)., ①软皮的禽蛋。比喻怯懦的人。[例]熊包软蛋。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 欠, 车, 疋, 虫
Chinese meaning: ①软皮的禽蛋。比喻怯懦的人。[例]熊包软蛋。
Grammar: Có thể dùng như danh từ hoặc tính từ, mang ý nghĩa tiêu cực khi miêu tả con người.
Example: 他真是个软蛋,遇到问题总是逃避。
Example pinyin: tā zhēn shì gè ruǎn dàn , yù dào wèn tí zǒng shì táo bì 。
Tiếng Việt: Anh ta thật sự là một kẻ nhu nhược, luôn trốn tránh khi gặp vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trứng luộc chưa kỹ; chỉ người nhu nhược, yếu đuối (từ lóng).
Nghĩa phụ
English
Soft-boiled egg; metaphorically refers to a weak or cowardly person (slang).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
软皮的禽蛋。比喻怯懦的人。熊包软蛋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!