Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 软膏
Pinyin: ruǎn gāo
Meanings: Kem hoặc thuốc mỡ để bôi lên da., Ointment or cream applied on the skin., ①用于皮肤的含脂类或油脂类物质(如凡士林、猪油、羊毛脂)为基质的半固体药物制剂。*②润滑剂或药膏(如用于痛处或烧伤)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 欠, 车, 月, 高
Chinese meaning: ①用于皮肤的含脂类或油脂类物质(如凡士林、猪油、羊毛脂)为基质的半固体药物制剂。*②润滑剂或药膏(如用于痛处或烧伤)。
Grammar: Danh từ chỉ vật, thường được sử dụng để mô tả dạng thuốc hoặc kem dùng ngoài da.
Example: 医生给他开了一些治疗烧伤的软膏。
Example pinyin: yī shēng gěi tā kāi le yì xiē zhì liáo shāo shāng de ruǎn gāo 。
Tiếng Việt: Bác sĩ đã kê cho anh ấy một số loại thuốc mỡ trị bỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kem hoặc thuốc mỡ để bôi lên da.
Nghĩa phụ
English
Ointment or cream applied on the skin.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用于皮肤的含脂类或油脂类物质(如凡士林、猪油、羊毛脂)为基质的半固体药物制剂
润滑剂或药膏(如用于痛处或烧伤)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!