Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 软缠

Pinyin: ruǎn chán

Meanings: Năn nỉ, van xin một cách nhẹ nhàng nhưng dai dẳng., To persistently coax or beg in a gentle manner., ①用软语纠缠人,以求达到目的。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 欠, 车, 㢆, 纟

Chinese meaning: ①用软语纠缠人,以求达到目的。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh con người cố gắng thuyết phục người khác bằng sự mềm mỏng.

Example: 她软缠着爸爸给她买玩具。

Example pinyin: tā ruǎn chán zhe bà ba gěi tā mǎi wán jù 。

Tiếng Việt: Cô bé năn nỉ cha mua đồ chơi cho mình.

软缠
ruǎn chán
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Năn nỉ, van xin một cách nhẹ nhàng nhưng dai dẳng.

To persistently coax or beg in a gentle manner.

用软语纠缠人,以求达到目的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

软缠 (ruǎn chán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung