Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 软缎
Pinyin: ruǎn duàn
Meanings: Lụa mềm, loại vải lụa có độ mềm mượt cao., Soft silk; a type of silk fabric with high smoothness and softness., ①一种质地柔软、光滑的缎文丝织品。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 欠, 车, 段, 纟
Chinese meaning: ①一种质地柔软、光滑的缎文丝织品。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thời trang hoặc may mặc.
Example: 这件衣服是用上等的软缎制成的。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu shì yòng shàng děng de ruǎn duàn zhì chéng de 。
Tiếng Việt: Chiếc áo này được làm từ loại lụa mềm thượng hạng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lụa mềm, loại vải lụa có độ mềm mượt cao.
Nghĩa phụ
English
Soft silk; a type of silk fabric with high smoothness and softness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种质地柔软、光滑的缎文丝织品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!