Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 软线

Pinyin: ruǎn xiàn

Meanings: Dây mềm, dây điện mềm dùng trong các thiết bị điện tử hoặc công nghiệp., Flexible wire, soft electric wire used in electronics or industrial equipment., ①花线。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 欠, 车, 戋, 纟

Chinese meaning: ①花线。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các danh từ khác để chỉ rõ loại dây cụ thể.

Example: 这款耳机用了很细的软线。

Example pinyin: zhè kuǎn ěr jī yòng le hěn xì de ruǎn xiàn 。

Tiếng Việt: Chiếc tai nghe này sử dụng dây mềm rất mỏng.

软线
ruǎn xiàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dây mềm, dây điện mềm dùng trong các thiết bị điện tử hoặc công nghiệp.

Flexible wire, soft electric wire used in electronics or industrial equipment.

花线

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...