Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 软红香土
Pinyin: ruǎn hóng xiāng tǔ
Meanings: Đất thơm mềm mại, ám chỉ vùng đất giàu có, phồn thịnh., Fragrant and soft soil, referring to rich and prosperous lands., 形容都市的繁华。[出处]宋·苏轼《次韵蒋颖叔钱穆父从驾景陵宫》诗“半白不羞垂领发,软红犹恋性车尘。”自注前辈戏语‘西湖风月,不如京华软红香土’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 欠, 车, 工, 纟, 日, 禾, 一, 十
Chinese meaning: 形容都市的繁华。[出处]宋·苏轼《次韵蒋颖叔钱穆父从驾景陵宫》诗“半白不羞垂领发,软红犹恋性车尘。”自注前辈戏语‘西湖风月,不如京华软红香土’”。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường được dùng trong văn học để mô tả thiên nhiên tươi đẹp và sự giàu có.
Example: 这个地区曾经是软红香土。
Example pinyin: zhè ge dì qū céng jīng shì ruǎn hóng xiāng tǔ 。
Tiếng Việt: Khu vực này từng là vùng đất giàu có, phồn thịnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đất thơm mềm mại, ám chỉ vùng đất giàu có, phồn thịnh.
Nghĩa phụ
English
Fragrant and soft soil, referring to rich and prosperous lands.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容都市的繁华。[出处]宋·苏轼《次韵蒋颖叔钱穆父从驾景陵宫》诗“半白不羞垂领发,软红犹恋性车尘。”自注前辈戏语‘西湖风月,不如京华软红香土’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế