Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 软红十丈

Pinyin: ruǎn hóng shí zhàng

Meanings: Mô tả cuộc sống xa hoa, giàu có, đầy màu sắc., Describes a life of luxury, wealth, and vibrant colors., 形容都市的繁华。[出处]宋·苏轼《次韵蒋颖叔钱穆父从驾景陵宫》诗“半白不羞垂领发,软红犹恋性车尘。”自注前辈戏语‘西湖风月,不如京华软红香土’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 欠, 车, 工, 纟, 十, 丈

Chinese meaning: 形容都市的繁华。[出处]宋·苏轼《次韵蒋颖叔钱穆父从驾景陵宫》诗“半白不羞垂领发,软红犹恋性车尘。”自注前辈戏语‘西湖风月,不如京华软红香土’”。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng trong văn chương để miêu tả khung cảnh hoặc đời sống vương giả.

Example: 都市里的生活就是软红十丈。

Example pinyin: dū shì lǐ de shēng huó jiù shì ruǎn hóng shí zhàng 。

Tiếng Việt: Cuộc sống ở đô thị chính là đầy xa hoa, giàu có.

软红十丈
ruǎn hóng shí zhàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả cuộc sống xa hoa, giàu có, đầy màu sắc.

Describes a life of luxury, wealth, and vibrant colors.

形容都市的繁华。[出处]宋·苏轼《次韵蒋颖叔钱穆父从驾景陵宫》诗“半白不羞垂领发,软红犹恋性车尘。”自注前辈戏语‘西湖风月,不如京华软红香土’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

软红十丈 (ruǎn hóng shí zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung