Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 软糖

Pinyin: ruǎn táng

Meanings: Gummy candy; soft candy., Kẹo dẻo, kẹo mềm., ①柔软的糖块。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 欠, 车, 唐, 米

Chinese meaning: ①柔软的糖块。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thực phẩm hoặc quà vặt.

Example: 孩子们都喜欢吃软糖。

Example pinyin: hái zi men dōu xǐ huan chī ruǎn táng 。

Tiếng Việt: Trẻ con đều thích ăn kẹo dẻo.

软糖
ruǎn táng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẹo dẻo, kẹo mềm.

Gummy candy; soft candy.

柔软的糖块

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

软糖 (ruǎn táng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung