Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 软管
Pinyin: ruǎn guǎn
Meanings: Ống mềm (thường dùng trong ngành công nghiệp để dẫn nước, khí...)., Flexible hose or tube, often used in industries for conveying water, air, etc., ①可折叠的金属容器,由此挤出软膏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 欠, 车, 官, 竹
Chinese meaning: ①可折叠的金属容器,由此挤出软膏。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ khác để chỉ rõ loại ống mềm cụ thể.
Example: 我们需要一根软管来连接设备。
Example pinyin: wǒ men xū yào yì gēn ruǎn guǎn lái lián jiē shè bèi 。
Tiếng Việt: Chúng tôi cần một ống mềm để kết nối thiết bị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ống mềm (thường dùng trong ngành công nghiệp để dẫn nước, khí...).
Nghĩa phụ
English
Flexible hose or tube, often used in industries for conveying water, air, etc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
可折叠的金属容器,由此挤出软膏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!