Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 软禁

Pinyin: ruǎn jìn

Meanings: Giam lỏng, giữ ai đó trong phạm vi hạn chế mà không áp dụng biện pháp mạnh., House arrest; confining someone within limited boundaries without using harsh measures., ①不在牢房或监狱内监禁,而在家、住所或医院等处正常的生活环境中监视起来,不许自由行动。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 欠, 车, 林, 示

Chinese meaning: ①不在牢房或监狱内监禁,而在家、住所或医院等处正常的生活环境中监视起来,不许自由行动。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh hạn chế tự do cá nhân một cách nhẹ nhàng.

Example: 他被软禁在家,不能外出。

Example pinyin: tā bèi ruǎn jìn zài jiā , bù néng wài chū 。

Tiếng Việt: Anh ta bị giam lỏng ở nhà, không thể ra ngoài.

软禁
ruǎn jìn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giam lỏng, giữ ai đó trong phạm vi hạn chế mà không áp dụng biện pháp mạnh.

House arrest; confining someone within limited boundaries without using harsh measures.

不在牢房或监狱内监禁,而在家、住所或医院等处正常的生活环境中监视起来,不许自由行动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

软禁 (ruǎn jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung