Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 软磨
Pinyin: ruǎn mó
Meanings: Mài mòn dần, thuyết phục ai đó bằng cách mềm mỏng, kiên trì., Gradually wearing down, persuading someone gently and persistently., ①用和缓的手段纠缠。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 欠, 车, 石, 麻
Chinese meaning: ①用和缓的手段纠缠。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả quá trình thuyết phục kéo dài nhưng bền bỉ.
Example: 他通过软磨终于说服了老板。
Example pinyin: tā tōng guò ruǎn mó zhōng yú shuō fú le lǎo bǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã thuyết phục được sếp bằng cách mềm mỏng, kiên trì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mài mòn dần, thuyết phục ai đó bằng cách mềm mỏng, kiên trì.
Nghĩa phụ
English
Gradually wearing down, persuading someone gently and persistently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用和缓的手段纠缠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!