Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 软硬兼施
Pinyin: ruǎn yìng jiān shī
Meanings: Dùng cả biện pháp mềm mỏng lẫn cứng rắn để đạt mục đích., Using both gentle and tough measures to achieve one's goal., 兼施同时施展。软的和硬的手段都用上了。[例]敌人软硬兼施,也没有使他屈服。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 欠, 车, 更, 石, コ, 䒑, 一, 㐌, 方
Chinese meaning: 兼施同时施展。软的和硬的手段都用上了。[例]敌人软硬兼施,也没有使他屈服。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, nhấn mạnh chiến lược linh hoạt trong ứng xử hoặc giải quyết vấn đề.
Example: 谈判时要软硬兼施,才能取得成功。
Example pinyin: tán pàn shí yào ruǎn yìng jiān shī , cái néng qǔ dé chéng gōng 。
Tiếng Việt: Trong đàm phán phải dùng cả cách mềm mỏng lẫn cứng rắn thì mới đạt được thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng cả biện pháp mềm mỏng lẫn cứng rắn để đạt mục đích.
Nghĩa phụ
English
Using both gentle and tough measures to achieve one's goal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
兼施同时施展。软的和硬的手段都用上了。[例]敌人软硬兼施,也没有使他屈服。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế