Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 软硬不吃

Pinyin: ruǎn yìng bù chī

Meanings: Không chịu khuất phục dù dùng cách mềm mỏng hay cứng rắn., Refusing to yield whether approached with gentle or tough methods., ①指与对方谈判或处理问题时态度很强硬,什么方法均不能使其改变态度。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 欠, 车, 更, 石, 一, 乞, 口

Chinese meaning: ①指与对方谈判或处理问题时态度很强硬,什么方法均不能使其改变态度。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, biểu thị thái độ kiên quyết không chịu thay đổi quan điểm hoặc hành vi.

Example: 这孩子软硬不吃,真让人头疼。

Example pinyin: zhè hái zi ruǎn yìng bù chī , zhēn ràng rén tóu téng 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ này không chịu khuất phục dù dùng cách nào, thật đau đầu.

软硬不吃
ruǎn yìng bù chī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không chịu khuất phục dù dùng cách mềm mỏng hay cứng rắn.

Refusing to yield whether approached with gentle or tough methods.

指与对方谈判或处理问题时态度很强硬,什么方法均不能使其改变态度

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

软硬不吃 (ruǎn yìng bù chī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung