Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 软盘
Pinyin: ruǎn pán
Meanings: Floppy disk; magnetic disk used for storing computer data., Đĩa mềm, đĩa từ tính dùng để lưu trữ dữ liệu máy tính., ①储存计算机软件的盘片。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 欠, 车, 皿, 舟
Chinese meaning: ①储存计算机软件的盘片。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, phổ biến trước đây khi công nghệ lưu trữ chưa phát triển mạnh.
Example: 以前我们常用软盘来存储文件。
Example pinyin: yǐ qián wǒ men cháng yòng ruǎn pán lái cún chǔ wén jiàn 。
Tiếng Việt: Ngày xưa chúng ta thường dùng đĩa mềm để lưu trữ tập tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đĩa mềm, đĩa từ tính dùng để lưu trữ dữ liệu máy tính.
Nghĩa phụ
English
Floppy disk; magnetic disk used for storing computer data.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
储存计算机软件的盘片
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!