Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 软瘫

Pinyin: ruǎn tān

Meanings: Liệt mềm, liệt cơ (do bệnh hoặc chấn thương khiến cơ thể mất khả năng vận động)., Flaccid paralysis; muscle weakness due to illness or injury that causes loss of mobility., ①瘫软。[例]车一到站,他就软瘫在座位上。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 欠, 车, 疒, 难

Chinese meaning: ①瘫软。[例]车一到站,他就软瘫在座位上。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong y học để chỉ tình trạng liệt cơ của bệnh nhân.

Example: 他因为中风而软瘫在床。

Example pinyin: tā yīn wèi zhòng fēng ér ruǎn tān zài chuáng 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị liệt mềm trên giường vì đột quỵ.

软瘫
ruǎn tān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liệt mềm, liệt cơ (do bệnh hoặc chấn thương khiến cơ thể mất khả năng vận động).

Flaccid paralysis; muscle weakness due to illness or injury that causes loss of mobility.

瘫软。车一到站,他就软瘫在座位上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

软瘫 (ruǎn tān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung