Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 软玉温香

Pinyin: ruǎn yù wēn xiāng

Meanings: Mô tả vẻ đẹp dịu dàng, thanh lịch của phụ nữ, đặc biệt là về dáng vẻ và mùi hương., Describes the gentle, elegant beauty of women, especially in terms of appearance and fragrance., 软柔和;温温和;玉、香女子的代称。旧小说形容女子的身体。[出处]元·王实甫《西厢记》第一本第二折“软玉温香,休道是相亲旁若能够汤他一汤,倒与人消灾障。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 欠, 车, 丶, 王, 昷, 氵, 日, 禾

Chinese meaning: 软柔和;温温和;玉、香女子的代称。旧小说形容女子的身体。[出处]元·王实甫《西厢记》第一本第二折“软玉温香,休道是相亲旁若能够汤他一汤,倒与人消灾障。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mô tả tính chất trừu tượng của vẻ đẹp phụ nữ, không đứng độc lập mà thường bổ nghĩa cho câu.

Example: 她给人一种软玉温香的感觉。

Example pinyin: tā gěi rén yì zhǒng ruǎn yù wēn xiāng de gǎn jué 。

Tiếng Việt: Cô ấy mang lại cảm giác dịu dàng, thanh lịch.

软玉温香
ruǎn yù wēn xiāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả vẻ đẹp dịu dàng, thanh lịch của phụ nữ, đặc biệt là về dáng vẻ và mùi hương.

Describes the gentle, elegant beauty of women, especially in terms of appearance and fragrance.

软柔和;温温和;玉、香女子的代称。旧小说形容女子的身体。[出处]元·王实甫《西厢记》第一本第二折“软玉温香,休道是相亲旁若能够汤他一汤,倒与人消灾障。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

软玉温香 (ruǎn yù wēn xiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung