Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 软玉
Pinyin: ruǎn yù
Meanings: Ngọc mềm (thường ám chỉ ngọc bích có độ cứng thấp hơn so với các loại ngọc khác)., Soft jade; refers to jade with lower hardness compared to other types of jade., ①一种致密的透闪石或阳起石,构成次一级的贵重玉石,早年佩带作为医治肾病之用。*②一种特硬、致密、细粒、绿或蓝色的次级宝贵玉石,以前佩带此种玉石作为防治肾病的征象。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 欠, 车, 丶, 王
Chinese meaning: ①一种致密的透闪石或阳起石,构成次一级的贵重玉石,早年佩带作为医治肾病之用。*②一种特硬、致密、细粒、绿或蓝色的次级宝贵玉石,以前佩带此种玉石作为防治肾病的征象。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, hay dùng trong ngữ cảnh về đá quý, đồ trang sức.
Example: 这块软玉质地细腻。
Example pinyin: zhè kuài ruǎn yù zhì dì xì nì 。
Tiếng Việt: Khối ngọc mềm này có kết cấu mịn màng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngọc mềm (thường ám chỉ ngọc bích có độ cứng thấp hơn so với các loại ngọc khác).
Nghĩa phụ
English
Soft jade; refers to jade with lower hardness compared to other types of jade.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种致密的透闪石或阳起石,构成次一级的贵重玉石,早年佩带作为医治肾病之用
一种特硬、致密、细粒、绿或蓝色的次级宝贵玉石,以前佩带此种玉石作为防治肾病的征象
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!