Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 软片

Pinyin: ruǎn piàn

Meanings: Tấm mềm, miếng mềm (thường đề cập đến tấm phim mềm trong y tế hoặc công nghiệp)., Soft sheet or film, usually referring to medical or industrial flexible films., ①一种用来摄影的柔软透明片,感光乳剂在曝光和显影后形成黑色银影或彩色影像。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 欠, 车, 片

Chinese meaning: ①一种用来摄影的柔软透明片,感光乳剂在曝光和显影后形成黑色银影或彩色影像。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể được dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như y tế, công nghiệp.

Example: 这些软片用于制作X光片。

Example pinyin: zhè xiē ruǎn piàn yòng yú zhì zuò X guāng piàn 。

Tiếng Việt: Những tấm mềm này được dùng để làm phim X-quang.

软片
ruǎn piàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấm mềm, miếng mềm (thường đề cập đến tấm phim mềm trong y tế hoặc công nghiệp).

Soft sheet or film, usually referring to medical or industrial flexible films.

一种用来摄影的柔软透明片,感光乳剂在曝光和显影后形成黑色银影或彩色影像

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

软片 (ruǎn piàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung