Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 软水
Pinyin: ruǎn shuǐ
Meanings: Nước mềm (nước chứa ít khoáng chất như canxi và magie)., Soft water; water containing low levels of minerals like calcium and magnesium., ①没有或只有少量镁盐或钙盐的水。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 欠, 车, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①没有或只有少量镁盐或钙盐的水。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường thấy trong ngữ cảnh hóa học hoặc kỹ thuật xử lý nước.
Example: 使用软水可以减少水垢的形成。
Example pinyin: shǐ yòng ruǎn shuǐ kě yǐ jiǎn shǎo shuǐ gòu de xíng chéng 。
Tiếng Việt: Sử dụng nước mềm có thể giảm thiểu sự hình thành cặn bẩn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước mềm (nước chứa ít khoáng chất như canxi và magie).
Nghĩa phụ
English
Soft water; water containing low levels of minerals like calcium and magnesium.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有或只有少量镁盐或钙盐的水
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!