Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 软款

Pinyin: ruǎn kuǎn

Meanings: Khoản tiền dễ dàng cho vay hoặc thu hồi., Soft loans; easy terms for borrowing or repayment., ①温柔和缓。[例]软款的叮咛。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 欠, 车, 士, 示

Chinese meaning: ①温柔和缓。[例]软款的叮咛。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chủ yếu dùng trong lĩnh vực tài chính và tín dụng.

Example: 银行提供了软款帮助企业渡过难关。

Example pinyin: yín háng tí gōng le ruǎn kuǎn bāng zhù qǐ yè dù guò nán guān 。

Tiếng Việt: Ngân hàng cung cấp khoản vay dễ dàng để giúp doanh nghiệp vượt qua khó khăn.

软款
ruǎn kuǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoản tiền dễ dàng cho vay hoặc thu hồi.

Soft loans; easy terms for borrowing or repayment.

温柔和缓。软款的叮咛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...