Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 软木

Pinyin: ruǎn mù

Meanings: Gỗ mềm, thường dùng để chỉ gỗ của cây sồi dùng làm nút chai., Cork; soft wood often used to refer to the wood of the cork oak for making bottle stoppers., ①栓皮栎树茎的外层组织,幼年茎中有表皮、皮层组织和周皮,老年茎中有次生韧皮部和周皮,很厚,商业上用作塞子和绝缘体。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 欠, 车, 木

Chinese meaning: ①栓皮栎树茎的外层组织,幼年茎中有表皮、皮层组织和周皮,老年茎中有次生韧皮部和周皮,很厚,商业上用作塞子和绝缘体。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ như 软木塞 (nút chai bằng gỗ mềm).

Example: 这种酒瓶用的是软木塞。

Example pinyin: zhè zhǒng jiǔ píng yòng de shì ruǎn mù sāi 。

Tiếng Việt: Loại chai rượu này dùng nút chai bằng gỗ mềm.

软木
ruǎn mù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gỗ mềm, thường dùng để chỉ gỗ của cây sồi dùng làm nút chai.

Cork; soft wood often used to refer to the wood of the cork oak for making bottle stoppers.

栓皮栎树茎的外层组织,幼年茎中有表皮、皮层组织和周皮,老年茎中有次生韧皮部和周皮,很厚,商业上用作塞子和绝缘体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

软木 (ruǎn mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung