Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 软弱
Pinyin: ruǎn ruò
Meanings: Weak, frail, Yếu đuối, thiếu sức mạnh., ①指身体衰弱无力气;不坚强。[例]身体软弱无力。[例]软弱无能。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 欠, 车, 冫, 弓
Chinese meaning: ①指身体衰弱无力气;不坚强。[例]身体软弱无力。[例]软弱无能。
Grammar: Tính từ, thường được dùng để mô tả con người hoặc trạng thái tâm lý.
Example: 他的性格有些软弱。
Example pinyin: tā de xìng gé yǒu xiē ruǎn ruò 。
Tiếng Việt: Tính cách của anh ấy hơi yếu đuối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yếu đuối, thiếu sức mạnh.
Nghĩa phụ
English
Weak, frail
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指身体衰弱无力气;不坚强。身体软弱无力。软弱无能
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!