Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 软实力
Pinyin: ruǎn shí lì
Meanings: Soft power (the ability to influence without using force)., Sức mạnh mềm (khả năng ảnh hưởng mà không dùng vũ lực).
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 欠, 车, 头, 宀, 丿, 𠃌
Grammar: Thuật ngữ thường dùng trong chính trị và ngoại giao.
Example: 文化是国家的软实力。
Example pinyin: wén huà shì guó jiā de ruǎn shí lì 。
Tiếng Việt: Văn hóa là sức mạnh mềm của quốc gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sức mạnh mềm (khả năng ảnh hưởng mà không dùng vũ lực).
Nghĩa phụ
English
Soft power (the ability to influence without using force).
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế