Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轮船
Pinyin: lún chuán
Meanings: Tàu thủy., Ship, ①用蒸汽动力推进的船。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 仑, 车, 口, 舟
Chinese meaning: ①用蒸汽动力推进的船。
Grammar: Danh từ, thường được dùng để chỉ phương tiện vận chuyển trên sông hoặc biển.
Example: 我们乘轮船去上海。
Example pinyin: wǒ men chéng lún chuán qù shàng hǎi 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đi tàu thủy tới Thượng Hải.

📷 neo
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tàu thủy.
Nghĩa phụ
English
Ship
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用蒸汽动力推进的船
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
