Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轮班
Pinyin: lún bān
Meanings: Ca làm việc luân phiên, làm việc theo giờ quy định., Shift work, working according to scheduled hours., ①分班轮流;轮流值班。[例]这工作由助手们轮班分担,一班大约持续三小时。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 仑, 车, 王
Chinese meaning: ①分班轮流;轮流值班。[例]这工作由助手们轮班分担,一班大约持续三小时。
Grammar: Động từ hoặc danh từ tùy ngữ cảnh, phổ biến trong môi trường lao động.
Example: 工厂实行三班轮班制。
Example pinyin: gōng chǎng shí xíng sān bān lún bān zhì 。
Tiếng Việt: Nhà máy thực hiện chế độ làm việc ba ca luân phiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ca làm việc luân phiên, làm việc theo giờ quy định.
Nghĩa phụ
English
Shift work, working according to scheduled hours.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
分班轮流;轮流值班。这工作由助手们轮班分担,一班大约持续三小时
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!