Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轮牧
Pinyin: lún mù
Meanings: Chăn thả gia súc theo khu vực luân phiên để tránh cạn kiệt nguồn cỏ., Rotational grazing, moving livestock between pastures to avoid depleting grass resources., ①牲畜在牧场或放牧区的不同区段上有规律地长期轮流放养,以便牧草恢复和生长。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 仑, 车, 攵, 牛
Chinese meaning: ①牲畜在牧场或放牧区的不同区段上有规律地长期轮流放养,以便牧草恢复和生长。
Grammar: Từ chuyên ngành nông nghiệp hoặc chăn nuôi.
Example: 草原上采用轮牧方式保护生态环境。
Example pinyin: cǎo yuán shàng cǎi yòng lún mù fāng shì bǎo hù shēng tài huán jìng 。
Tiếng Việt: Trên thảo nguyên áp dụng phương pháp chăn thả luân phiên để bảo vệ môi trường sinh thái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chăn thả gia súc theo khu vực luân phiên để tránh cạn kiệt nguồn cỏ.
Nghĩa phụ
English
Rotational grazing, moving livestock between pastures to avoid depleting grass resources.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牲畜在牧场或放牧区的不同区段上有规律地长期轮流放养,以便牧草恢复和生长
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!