Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轮渡
Pinyin: lún dù
Meanings: Ferry, a boat used to transport people or vehicles across rivers or channels., Phà, tàu dùng để đưa người hoặc phương tiện qua sông/lạch nước., ①载运行人、汽车、火车等渡过江河湖海的轮船及其业务。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 仑, 车, 度, 氵
Chinese meaning: ①载运行人、汽车、火车等渡过江河湖海的轮船及其业务。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường dùng trong giao thông đường thủy.
Example: 我们乘坐轮渡过河。
Example pinyin: wǒ men chéng zuò lún dù guò hé 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đi phà để qua sông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phà, tàu dùng để đưa người hoặc phương tiện qua sông/lạch nước.
Nghĩa phụ
English
Ferry, a boat used to transport people or vehicles across rivers or channels.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
载运行人、汽车、火车等渡过江河湖海的轮船及其业务
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!