Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轮毂

Pinyin: lúnhú

Meanings: Vành đúc, phần trung tâm của bánh xe nơi gắn các nan hoa., Hub, the central part of a wheel where spokes attach., ①轮子的圆柱形中心部分。*②轮船螺旋桨装叶片的部分。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 仑, 车, 冖, 士, 殳

Chinese meaning: ①轮子的圆柱形中心部分。*②轮船螺旋桨装叶片的部分。

Grammar: Chủ yếu dùng trong kỹ thuật hoặc bảo trì phương tiện.

Example: 汽车的轮毂需要定期检查保养。

Example pinyin: qì chē de lún gū xū yào dìng qī jiǎn chá bǎo yǎng 。

Tiếng Việt: Vành đúc của ô tô cần được kiểm tra bảo dưỡng định kỳ.

轮毂
lúnhú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vành đúc, phần trung tâm của bánh xe nơi gắn các nan hoa.

Hub, the central part of a wheel where spokes attach.

轮子的圆柱形中心部分

轮船螺旋桨装叶片的部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轮毂 (lúnhú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung