Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轮机

Pinyin: lún jī

Meanings: Máy móc liên quan đến bánh răng hoặc động cơ quay., Machinery related to gears or rotating engines., ①汽轮机、燃气轮机和水轮机等的统称。[例]轮船的发动机。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 仑, 车, 几, 木

Chinese meaning: ①汽轮机、燃气轮机和水轮机等的统称。[例]轮船的发动机。

Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp.

Example: 轮机工程是一门复杂的学科。

Example pinyin: lún jī gōng chéng shì yì mén fù zá de xué kē 。

Tiếng Việt: Kỹ thuật máy móc bánh răng là một ngành học phức tạp.

轮机
lún jī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Máy móc liên quan đến bánh răng hoặc động cơ quay.

Machinery related to gears or rotating engines.

汽轮机、燃气轮机和水轮机等的统称。轮船的发动机

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轮机 (lún jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung