Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轮替
Pinyin: lún tì
Meanings: Alternate, take turns., Thay phiên, luân phiên nhau., ①轮换。[例]轮替休息。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 仑, 车, 㚘, 日
Chinese meaning: ①轮换。[例]轮替休息。
Grammar: Từ đồng nghĩa với 轮换 nhưng ít phổ biến hơn.
Example: 两个队伍在比赛中轮替上场。
Example pinyin: liǎng gè duì wu zài bǐ sài zhōng lún tì shàng chǎng 。
Tiếng Việt: Hai đội thay phiên nhau ra sân trong trận đấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay phiên, luân phiên nhau.
Nghĩa phụ
English
Alternate, take turns.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
轮换。轮替休息
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!