Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轮换

Pinyin: lún huàn

Meanings: Xoay ca, thay phiên nhau làm việc hoặc hoạt động., Rotate, take turns doing work or activities., ①轮流替换。[例]轮换放哨。*②完成某种行为后由别人来接替。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 仑, 车, 奂, 扌

Chinese meaning: ①轮流替换。[例]轮换放哨。*②完成某种行为后由别人来接替。

Grammar: Động từ thường đi kèm với các từ chỉ thời gian hoặc công việc cụ thể.

Example: 他们每天都会轮换工作岗位。

Example pinyin: tā men měi tiān dōu huì lún huàn gōng zuò gǎng wèi 。

Tiếng Việt: Họ thay phiên nhau làm việc mỗi ngày.

轮换
lún huàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xoay ca, thay phiên nhau làm việc hoặc hoạt động.

Rotate, take turns doing work or activities.

轮流替换。轮换放哨

完成某种行为后由别人来接替

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轮换 (lún huàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung