Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轮指
Pinyin: lún zhǐ
Meanings: Kỹ thuật chơi đàn bằng cách lần lượt gảy từng ngón tay., A technique of playing musical instruments by plucking strings with fingers in sequence., ①弹奏乐器的一种指法,几个手指连续弹拨丝弦,发出急促的乐声。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 仑, 车, 扌, 旨
Chinese meaning: ①弹奏乐器的一种指法,几个手指连续弹拨丝弦,发出急促的乐声。
Grammar: Chủ yếu dùng trong lĩnh vực âm nhạc dân tộc Trung Hoa.
Example: 他用轮指技巧弹奏古筝。
Example pinyin: tā yòng lún zhǐ jì qiǎo tán zòu gǔ zhēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy sử dụng kỹ thuật 'luân chỉ' để chơi đàn tranh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỹ thuật chơi đàn bằng cách lần lượt gảy từng ngón tay.
Nghĩa phụ
English
A technique of playing musical instruments by plucking strings with fingers in sequence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
弹奏乐器的一种指法,几个手指连续弹拨丝弦,发出急促的乐声
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!