Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轮扁斫轮
Pinyin: lún biǎn zhuó lún
Meanings: Một thành ngữ chỉ việc bí quyết kỹ năng khó truyền đạt bằng lời nói mà phải thực hành nhiều mới hiểu được., A proverb indicating that some skills are difficult to explain verbally and require much practice to understand., 轮扁春秋时齐国有名的的造车工人;斫轮用刀斧砍木制造车轮。指精湛的技艺。[出处]《庄子·天道》“桓公读书于堂上,轮扁斫轮于堂下。”[例]丹青妙处不可传,~如此用。——宋·黄庭坚《戏题小雀捕飞虫画扇》诗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 仑, 车, 户, 斤, 石
Chinese meaning: 轮扁春秋时齐国有名的的造车工人;斫轮用刀斧砍木制造车轮。指精湛的技艺。[出处]《庄子·天道》“桓公读书于堂上,轮扁斫轮于堂下。”[例]丹青妙处不可传,~如此用。——宋·黄庭坚《戏题小雀捕飞虫画扇》诗。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc khi sử dụng.
Example: 这个道理,只能靠自己体会,就像轮扁斫轮一样。
Example pinyin: zhè ge dào lǐ , zhǐ néng kào zì jǐ tǐ huì , jiù xiàng lún biǎn zhuó lún yí yàng 。
Tiếng Việt: Đạo lý này chỉ có thể tự mình cảm nhận, giống như 'bí quyết khó truyền dạy'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một thành ngữ chỉ việc bí quyết kỹ năng khó truyền đạt bằng lời nói mà phải thực hành nhiều mới hiểu được.
Nghĩa phụ
English
A proverb indicating that some skills are difficult to explain verbally and require much practice to understand.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
轮扁春秋时齐国有名的的造车工人;斫轮用刀斧砍木制造车轮。指精湛的技艺。[出处]《庄子·天道》“桓公读书于堂上,轮扁斫轮于堂下。”[例]丹青妙处不可传,~如此用。——宋·黄庭坚《戏题小雀捕飞虫画扇》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế