Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轮唱
Pinyin: lún chàng
Meanings: Antiphonal singing, alternating singing between two groups., Hát luân phiên, hát đối đáp giữa hai nhóm người., ①演唱者分成几组,按一定时距先后错综演唱同一旋律的歌曲。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 仑, 车, 口, 昌
Chinese meaning: ①演唱者分成几组,按一定时距先后错综演唱同一旋律的歌曲。
Grammar: Có thể đứng độc lập làm chủ ngữ hoặc vị ngữ trong câu.
Example: 他们在音乐课上练习了轮唱。
Example pinyin: tā men zài yīn yuè kè shàng liàn xí le lún chàng 。
Tiếng Việt: Họ đã luyện tập hát luân phiên trong tiết học âm nhạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hát luân phiên, hát đối đáp giữa hai nhóm người.
Nghĩa phụ
English
Antiphonal singing, alternating singing between two groups.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
演唱者分成几组,按一定时距先后错综演唱同一旋律的歌曲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!