Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轮台
Pinyin: lún tái
Meanings: Tên một địa danh cổ ở Trung Quốc, hiện nay thuộc Tân Cương., An ancient place name in China, currently located in Xinjiang., ①古西域地名。在现在新疆维吾尔自治区轮台县。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 仑, 车, 厶, 口
Chinese meaning: ①古西域地名。在现在新疆维吾尔自治区轮台县。
Grammar: Chủ yếu dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc địa lý liên quan đến các ghi chép cổ xưa.
Example: 汉代的轮台是丝绸之路的重要驿站。
Example pinyin: hàn dài de lún tái shì sī chóu zhī lù de zhòng yào yì zhàn 。
Tiếng Việt: Lun Đài thời nhà Hán là một trạm dừng quan trọng trên Con đường Tơ lụa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một địa danh cổ ở Trung Quốc, hiện nay thuộc Tân Cương.
Nghĩa phụ
English
An ancient place name in China, currently located in Xinjiang.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古西域地名。在现在新疆维吾尔自治区轮台县
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!