Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轮值

Pinyin: lún zhí

Meanings: Taking turns on duty, Trực ca luân phiên, ①轮流值日或值勤。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 仑, 车, 亻, 直

Chinese meaning: ①轮流值日或值勤。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các môi trường làm việc theo ca.

Example: 医生们每天都需要轮值夜班。

Example pinyin: yī shēng men měi tiān dōu xū yào lún zhí yè bān 。

Tiếng Việt: Bác sĩ mỗi ngày đều cần trực ca đêm luân phiên.

轮值
lún zhí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trực ca luân phiên

Taking turns on duty

轮流值日或值勤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轮值 (lún zhí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung