Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轮作

Pinyin: lún zuò

Meanings: Luân canh (trồng cây xen kẽ), Crop rotation, ①在同一块地上依次种植不同的作物,以保护土壤的生产力。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 仑, 车, 乍, 亻

Chinese meaning: ①在同一块地上依次种植不同的作物,以保护土壤的生产力。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chuyên ngành nông nghiệp, mô tả cách trồng cây thay đổi nhằm duy trì chất lượng đất.

Example: 农民们采用轮作的方式来提高土壤肥力。

Example pinyin: nóng mín men cǎi yòng lún zuò de fāng shì lái tí gāo tǔ rǎng féi lì 。

Tiếng Việt: Nông dân áp dụng phương pháp luân canh để cải thiện độ phì nhiêu của đất.

轮作
lún zuò
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luân canh (trồng cây xen kẽ)

Crop rotation

在同一块地上依次种植不同的作物,以保护土壤的生产力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轮作 (lún zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung