Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轮休
Pinyin: lún xiū
Meanings: Nghỉ luân phiên, Rotating rest, taking turns off, ①轮流休假。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 仑, 车, 亻, 木
Chinese meaning: ①轮流休假。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong môi trường làm việc để chỉ hệ thống nghỉ ngơi luân phiên.
Example: 员工们按计划轮休。
Example pinyin: yuán gōng men àn jì huà lún xiū 。
Tiếng Việt: Nhân viên nghỉ theo kế hoạch luân phiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghỉ luân phiên
Nghĩa phụ
English
Rotating rest, taking turns off
Nghĩa tiếng trung
中文释义
轮流休假
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!