Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转鼓
Pinyin: zhuàn gǔ
Meanings: Trống quay, Rotating drum, ①制革过程中生皮在里面翻转(如为了洗皮、浸酸、鞣制、染色)或在里面清洗毛皮(通过与细锯末共同翻转)的回转圆筒。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 专, 车, 壴, 支
Chinese meaning: ①制革过程中生皮在里面翻转(如为了洗皮、浸酸、鞣制、染色)或在里面清洗毛皮(通过与细锯末共同翻转)的回转圆筒。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh thiết bị gia dụng hoặc máy móc.
Example: 洗衣机的转鼓正在高速运转。
Example pinyin: xǐ yī jī de zhuǎn gǔ zhèng zài gāo sù yùn zhuǎn 。
Tiếng Việt: Trống quay của máy giặt đang hoạt động ở tốc độ cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trống quay
Nghĩa phụ
English
Rotating drum
Nghĩa tiếng trung
中文释义
制革过程中生皮在里面翻转(如为了洗皮、浸酸、鞣制、染色)或在里面清洗毛皮(通过与细锯末共同翻转)的回转圆筒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!